Có 2 kết quả:

風華絕代 fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ风华绝代 fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

magnificent style unmatched in his generation (idiom); peerless talent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

magnificent style unmatched in his generation (idiom); peerless talent

Bình luận 0