Có 2 kết quả:
風華絕代 fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ • 风华绝代 fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnificent style unmatched in his generation (idiom); peerless talent
Bình luận 0
fēng huá jué dài ㄈㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnificent style unmatched in his generation (idiom); peerless talent
Bình luận 0